Trang chủOGE • NYSE
add
OGE Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
45,71 $
Phạm vi một năm
34,18 $ - 46,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 T USD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
20,84
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 760,50 Tr | 34,20% |
Chi phí hoạt động | 165,10 Tr | 8,40% |
Thu nhập ròng | 101,90 Tr | 111,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | 57,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 108,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,10 Tr | 41,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,00 N | 200,00% |
Tổng tài sản | 13,72 T | 7,23% |
Tổng nợ | 9,08 T | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,90 Tr | 111,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,60 Tr | -58,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,90 Tr | 2,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,00 Tr | 4.785,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,30 Tr | -257,69% |
Dòng tiền tự do | -175,11 Tr | -527,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.291