Trang chủOGEN • NYSEAMERICAN
add
Oragenics Inc
0,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)+0,0015
0,20 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:40:00 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 3,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 Tr USD
Số lượng trung bình
371,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | -3,65% |
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 73,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,35 Tr | 73,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,84 N | -75,17% |
Tổng tài sản | 1,47 Tr | -70,35% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | -6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -211,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -251,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -451,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 73,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | -83,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,86 N | -44,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 Tr | 0,17% |
Dòng tiền tự do | -1,94 Tr | 63,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4