Trang chủOGEN • NYSEAMERICAN
add
Oragenics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 7,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 Tr USD
Số lượng trung bình
535,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 16,94% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -22,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,43 Tr | -16,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | -45,48% |
Tổng tài sản | 5,20 Tr | -34,12% |
Tổng nợ | 2,13 Tr | 51,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -153,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -247,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -22,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 Tr | -31,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,77 Tr | 414,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 Tr | 353,89% |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | -19,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5