Trang chủOGGFF • OTCMKTS
add
ORAGIN Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,71 Tr | -15,08% |
Chi phí hoạt động | 7,49 Tr | 10,03% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -1.034,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,62 | -1.235,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 732,81 N | -70,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | 35,07% |
Tổng tài sản | 26,23 Tr | 52,62% |
Tổng nợ | 13,50 Tr | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -1.034,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 924,16 N | -23,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -607,86 N | -41,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 254,90 N | -60,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 571,20 N | -60,18% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 16,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
125