Trang chủOGGNF • OTCMKTS
add
Origen Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,0071 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 623,64 N | -75,18% |
Thu nhập ròng | -328,90 N | 87,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -164,03 N | 26,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 965,22 N | 269,56% |
Tổng tài sản | 4,22 Tr | -7,41% |
Tổng nợ | 825,23 N | 69,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,90 N | 87,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,04 N | 168,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,80 N | -119,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,35 N | -112,92% |
Dòng tiền tự do | 93,70 N | -89,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web