Trang chủOGI • NASDAQ
add
OrganiGram Holdings Inc
1,07 $
Sau giờ giao dịch:(4,64%)+0,050
1,12 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 19:31:57 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 2,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,73 Tr | 17,21% |
Chi phí hoạt động | 20,62 Tr | -6,46% |
Thu nhập ròng | -22,96 Tr | -45,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,73 | -24,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 21,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,59 Tr | 71,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,80 Tr | 11,91% |
Tổng tài sản | 479,21 Tr | 60,26% |
Tổng nợ | 120,76 Tr | 193,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,96 Tr | -45,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,18 Tr | -154,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,55 Tr | -1.209,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,00 N | -32,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,92 Tr | -2.356,30% |
Dòng tiền tự do | -15,95 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.093