Trang chủOGN • CVE
add
Orogen Royalties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,31 N
Tỷ số P/E
95,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 Tr | 39,83% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 7,93% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 312,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,98 | 194,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 511,84 N | 840,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,37 Tr | 47,42% |
Tổng tài sản | 71,70 Tr | 12,70% |
Tổng nợ | 2,09 Tr | 47,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 312,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | 33,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -629,53 N | -105,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,69 N | -553,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,12 N | -37,68% |
Dòng tiền tự do | 1,12 Tr | 52,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
10