Trang chủOGNRF • OTCMKTS
add
Orogen Royalties Inc
1,39 $
Sau giờ giao dịch:(1,27%)+0,018
1,41 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:48:53 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
387,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
183,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 Tr | 39,83% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 7,93% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 312,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,98 | 194,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 511,84 N | 840,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,37 Tr | 47,42% |
Tổng tài sản | 71,70 Tr | 12,70% |
Tổng nợ | 2,09 Tr | 47,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 312,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | 33,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -629,53 N | -105,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,69 N | -553,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,12 N | -37,68% |
Dòng tiền tự do | 1,12 Tr | 52,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10