Trang chủOGNRF • OTCMKTS
add
Orogen Royalties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
97,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 Tr | 61,61% |
Chi phí hoạt động | 978,93 N | 12,20% |
Thu nhập ròng | 511,26 N | 288,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,78 | 140,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 950,08 N | 187,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,35 Tr | 27,14% |
Tổng tài sản | 66,76 Tr | 10,03% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | -33,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,26 N | 288,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 801,83 N | 68,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,85 N | 91,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,98 Tr | -8,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,66 Tr | 178,69% |
Dòng tiền tự do | 86,21 N | 103,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10