Trang chủOHB • FRA
add
OHB SE
Giá đóng cửa hôm trước
71,20 €
Mức chênh lệch một ngày
70,60 € - 70,60 €
Phạm vi một năm
41,60 € - 84,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T EUR
Số lượng trung bình
161,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,53 Tr | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 87,64 Tr | 3.497,09% |
Thu nhập ròng | -17,56 Tr | -133,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,55 | -135,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,60 Tr | -60,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,89 Tr | -16,67% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 4,41% |
Tổng nợ | 972,06 Tr | 7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,56 Tr | -133,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,50 Tr | 279,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 Tr | 55,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,16 Tr | -255,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,61 Tr | -18,34% |
Dòng tiền tự do | 321,83 Tr | 114,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
3.466