Trang chủOHE • FRA
add
Coheris SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,52 €
Mức chênh lệch một ngày
7,44 € - 7,44 €
Phạm vi một năm
4,24 € - 7,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
45,83 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 Tr | -1,63% |
Chi phí hoạt động | -72,00 N | -302,82% |
Thu nhập ròng | 800,00 N | 32,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,73 | 34,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | 14,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 109,79% |
Tổng tài sản | 41,44 Tr | 8,12% |
Tổng nợ | 22,53 Tr | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 800,00 N | 32,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 Tr | 164,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -434,00 N | 4,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 Tr | -239,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 517,00 N | 1.398,55% |
Dòng tiền tự do | 498,75 N | 26,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
70