Trang chủOHT • LON
add
Ocean Harvest Technology Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 GBX
Phạm vi một năm
5,89 GBX - 17,43 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 Tr GBP
Số lượng trung bình
24,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,73 N | -45,75% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 25,06% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 2,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -223,94 | -80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -57,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | -77,44% |
Tổng tài sản | 4,89 Tr | -36,61% |
Tổng nợ | 858,99 N | 41,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 2,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -739,48 N | 2,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,10 N | 30,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,96 N | -101,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -762,56 N | -142,81% |
Dòng tiền tự do | -625,83 N | -63,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
35