Trang chủOIB • KLSE
add
Oriental Interest Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,42 RM - 1,44 RM
Phạm vi một năm
1,21 RM - 1,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
860,23 Tr MYR
Số lượng trung bình
158,29 N
Tỷ số P/E
5,94
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,32 Tr | 35,60% |
Chi phí hoạt động | 25,99 Tr | 30,67% |
Thu nhập ròng | 22,28 Tr | 159,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | 91,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,69 Tr | 162,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,39 Tr | 12,71% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 11,47% |
Tổng nợ | 851,86 Tr | 10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 936,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,28 Tr | 159,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,77 Tr | 230,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 Tr | -41,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,15 Tr | -320,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,37 Tr | -1.430,13% |
Dòng tiền tự do | 55,24 Tr | 136,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
625