Trang chủOIB • KLSE
add
Oriental Interest Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 RM
Phạm vi một năm
1,13 RM - 1,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
617,88 Tr MYR
Số lượng trung bình
18,03 N
Tỷ số P/E
6,56
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,42 Tr | 47,08% |
Chi phí hoạt động | 12,80 Tr | 23,25% |
Thu nhập ròng | 25,23 Tr | 103,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,99 | 38,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,58 Tr | 106,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,78 Tr | -20,36% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 13,45% |
Tổng nợ | 774,65 Tr | 13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 875,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,23 Tr | 103,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 Tr | -95,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,59 Tr | -166,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,44 Tr | 352,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,57 Tr | -10,19% |
Dòng tiền tự do | 9,61 Tr | -39,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
476