Trang chủOIB • KLSE
add
Oriental Interest Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,23 RM - 1,23 RM
Phạm vi một năm
1,16 RM - 1,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
742,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
107,45 N
Tỷ số P/E
4,59
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,24 Tr | 69,18% |
Chi phí hoạt động | 19,53 Tr | 52,55% |
Thu nhập ròng | 45,48 Tr | 80,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,90 | 6,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,56 Tr | 110,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,26 Tr | 246,88% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 13,67% |
Tổng nợ | 741,28 Tr | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 567,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,48 Tr | 80,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,89 Tr | 6.664,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,11 Tr | 114,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,87 Tr | 351,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 250,87 Tr | 964,23% |
Dòng tiền tự do | 79,40 Tr | 726,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
625