Trang chủOIL • ASX
add
Optiscan Imaging Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
239,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 Tr | 245,75% |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | 15,79% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 31,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,41 | 80,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | 33,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 Tr | -46,67% |
Tổng tài sản | 12,98 Tr | -28,36% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | -18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 835,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 31,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | -3,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,56 Tr | 201,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,56 N | -101,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 589,23 N | -84,84% |
Dòng tiền tự do | -620,81 N | 35,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
8