Trang chủOIL • CNSX
add
Permex Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Mức chênh lệch một ngày
3,30 $ - 3,40 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 10,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 N | -98,30% |
Chi phí hoạt động | 653,91 N | -21,59% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -48,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,54 N | -8.624,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -637,59 N | 26,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,38 N | -43,96% |
Tổng tài sản | 11,03 Tr | -5,57% |
Tổng nợ | 5,70 Tr | 47,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,50 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -48,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -975,70 N | -5.152,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,37 N | 142,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 98,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 423,67 N | -27,95% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -527,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web