Trang chủOILCF • OTCMKTS
add
Permex Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,31 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,78 N | 138,69% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 88,18% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -143,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 N | -1,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 Tr | -118,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,80 N | 2.058,74% |
Tổng tài sản | 11,41 Tr | 6,34% |
Tổng nợ | 7,21 Tr | 67,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,50 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -143,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -693,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,04 N | -368,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 601,60 N | 1.618,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -822,79 N | -1.521,71% |
Dòng tiền tự do | -917,42 N | -843,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2