Trang chủOILCOUNTUB • NSE
add
Oil Country Tubular Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
51,10 ₹ - 52,50 ₹
Phạm vi một năm
19,15 ₹ - 58,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T INR
Số lượng trung bình
23,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,01 Tr | 11.799,76% |
Chi phí hoạt động | 226,67 Tr | 12,55% |
Thu nhập ròng | -98,06 Tr | 47,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,22 | 99,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,62 Tr | 180,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,47 Tr | 1.093,33% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,06 Tr | 47,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web