Trang chủOILFF • OTCMKTS
add
Nextleaf Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 Tr | -9,89% |
Chi phí hoạt động | 674,67 N | 5,47% |
Thu nhập ròng | 530,43 N | 299,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,38 | 342,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 610,48 N | 22,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,86 N | -2,17% |
Tổng tài sản | 8,62 Tr | -5,39% |
Tổng nợ | 3,46 Tr | -28,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 530,43 N | 299,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,60 N | 89,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,08 N | -2,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,68 N | 85,18% |
Dòng tiền tự do | -255,48 N | 45,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26