Trang chủOILFF • OTCMKTS
add
Nextleaf Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 Tr | 8,26% |
Chi phí hoạt động | 984,74 N | 66,16% |
Thu nhập ròng | -239,68 N | -161,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,53 | -157,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,21 N | -88,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,54 N | -51,21% |
Tổng tài sản | 8,57 Tr | 0,33% |
Tổng nợ | 4,06 Tr | -7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -239,68 N | -161,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,38 N | -175,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 N | 35,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,08 N | -2,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,43 N | -206,07% |
Dòng tiền tự do | -51,43 N | -60,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26