Trang chủOILS • IDX
add
Indo Oil Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
92,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
91,00 Rp - 94,00 Rp
Phạm vi một năm
63,00 Rp - 130,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
42,23 T IDR
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,093%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,44 T | 23,52% |
Chi phí hoạt động | 6,08 T | 425,47% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | 164,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | 151,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,50 T | -15,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,77 T | 23,62% |
Tổng tài sản | 219,17 T | 9,64% |
Tổng nợ | 128,36 T | 11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | 164,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,31 T | 539,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,95 T | -201,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,30 T | -239,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 T | -66,44% |
Dòng tiền tự do | 8,55 T | 229,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
27