Trang chủOILS • IDX
add
Indo Oil Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
137,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
138,00 Rp - 146,00 Rp
Phạm vi một năm
78,00 Rp - 164,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
63,57 T IDR
Số lượng trung bình
7,51 Tr
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,70 T | 74,27% |
Chi phí hoạt động | 6,32 T | -48,79% |
Thu nhập ròng | 2,73 T | -11,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -49,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,44 T | 211,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | -22,26% |
Tổng tài sản | 238,40 T | 14,44% |
Tổng nợ | 144,44 T | 19,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 T | -11,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 T | 86,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -984,78 Tr | -228,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | -121,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,76 T | 23,35% |
Dòng tiền tự do | -5,30 T | 45,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
27