Trang chủOILS • IDX
add
Indo Oil Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
98,00 Rp - 100,00 Rp
Phạm vi một năm
63,00 Rp - 153,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
44,50 T IDR
Số lượng trung bình
261,26 N
Tỷ số P/E
22,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,54 T | -6,37% |
Chi phí hoạt động | 7,29 T | -41,87% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | 26,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 34,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,87 T | 1.068,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 T | 340,45% |
Tổng tài sản | 220,75 T | 18,77% |
Tổng nợ | 131,62 T | 33,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | 26,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -614,86 Tr | 81,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 875,18 Tr | -41,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 T | 134,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 T | 128,96% |
Dòng tiền tự do | 3,80 T | -76,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
250