Trang chủOIS • NYSE
add
Oil States International Inc
5,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,25 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 16:08:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,23 $
Mức chênh lệch một ngày
5,23 $ - 5,34 $
Phạm vi một năm
3,91 $ - 6,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
331,33 Tr USD
Số lượng trung bình
491,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,35 Tr | -10,26% |
Chi phí hoạt động | 34,09 Tr | -9,52% |
Thu nhập ròng | -14,35 Tr | -440,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,23 | -479,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,80 Tr | -10,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,98 Tr | -13,08% |
Tổng tài sản | 994,14 Tr | -5,14% |
Tổng nợ | 309,34 Tr | -11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 684,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,35 Tr | -440,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,80 Tr | 111,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,13 Tr | -113,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 Tr | -2.362,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,80 Tr | 98,36% |
Dòng tiền tự do | 19,41 Tr | 569,07% |
Giới thiệu
Oil States International, Inc. is an American multinational corporation. It focuses on providing services to oil and gas companies. It is a public company listed on the New York Stock Exchange. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.752