Trang chủOIS • NYSE
add
Oil States International Inc
4,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,99 $
Đóng cửa: 15 thg 8, 16:02:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,04 $
Mức chênh lệch một ngày
4,96 $ - 5,09 $
Phạm vi một năm
3,08 $ - 5,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,36 Tr USD
Số lượng trung bình
714,89 N
Tỷ số P/E
42,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,41 Tr | -11,25% |
Chi phí hoạt động | 33,43 Tr | -20,98% |
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | 116,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | 142,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,83 Tr | 3,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,86 Tr | 113,82% |
Tổng tài sản | 993,74 Tr | -0,74% |
Tổng nợ | 303,11 Tr | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 690,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | 116,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,00 Tr | 46,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,91 Tr | -249,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,16 Tr | -56,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,97 Tr | -1.248,80% |
Dòng tiền tự do | 4,66 Tr | -74,09% |
Giới thiệu
Oil States International, Inc. is an American multinational corporation. It focuses on providing services to oil and gas companies. It is a public company listed on the New York Stock Exchange. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.439