Trang chủOKA • KLSE
add
OKA Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Phạm vi một năm
0,47 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
120,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
23,01 N
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,51 Tr | 5,71% |
Chi phí hoạt động | 24,23 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | 459,20 N | -73,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -75,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 Tr | -18,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,54 Tr | 1,05% |
Tổng tài sản | 224,43 Tr | 0,99% |
Tổng nợ | 30,89 Tr | -5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,20 N | -73,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,01 Tr | -25,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | -43,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | 50,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 135,73% |
Dòng tiền tự do | 4,00 Tr | -31,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
124