Trang chủOKAS • IDX
add
Ancora Indonesia Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
143,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
141,00 Rp - 148,00 Rp
Phạm vi một năm
85,00 Rp - 161,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
351,27 T IDR
Số lượng trung bình
8,19 Tr
Tỷ số P/E
2,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,74 Tr | -16,41% |
Chi phí hoạt động | 4,98 Tr | 8,01% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -50,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | -41,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,57 Tr | -32,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 Tr | -4,20% |
Tổng tài sản | 181,32 Tr | -0,88% |
Tổng nợ | 122,25 Tr | -13,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,30 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -50,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,72 Tr | 50,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 Tr | -56,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 Tr | 45,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,83 Tr | 1.895,22% |
Dòng tiền tự do | 8,92 Tr | 132,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.247