Trang chủOKAS • IDX
add
Ancora Indonesia Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
121,00 Rp - 125,00 Rp
Phạm vi một năm
73,00 Rp - 140,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
289,56 T IDR
Số lượng trung bình
5,87 Tr
Tỷ số P/E
1,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,36 Tr | -13,19% |
Chi phí hoạt động | 718,31 N | -88,11% |
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | 262,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,72 | 287,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,91 Tr | 87,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 Tr | -61,78% |
Tổng tài sản | 176,11 Tr | -4,32% |
Tổng nợ | 116,50 Tr | -18,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | 262,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,24 Tr | 370,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 Tr | 41,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 Tr | -170,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 529,64 N | 120,05% |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | 74,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.245