Trang chủOKDAV • HEL
add
Oriola Oyj Class A
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 €
Mức chênh lệch một ngày
0,92 € - 0,94 €
Phạm vi một năm
0,92 € - 1,23 €
Giá trị vốn hóa thị trường
169,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
26,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,40 Tr | 18,58% |
Chi phí hoạt động | 37,60 Tr | -30,76% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | 90,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | 92,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 85,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,90 Tr | 136,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,90 Tr | -35,61% |
Tổng tài sản | 868,90 Tr | -5,80% |
Tổng nợ | 717,20 Tr | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | 90,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,30 Tr | -152,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | 140,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 Tr | -221,05% |
Dòng tiền tự do | -4,70 Tr | 23,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
804