Trang chủOKDBV • HEL
add
Oriola Oyj Class B
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 €
Mức chênh lệch một ngày
0,93 € - 0,94 €
Phạm vi một năm
0,85 € - 1,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
169,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
98,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,54%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,40 Tr | 12,96% |
Chi phí hoạt động | 34,40 Tr | -7,53% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 66,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 48,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 21,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,60 Tr | 26,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,20 Tr | -32,87% |
Tổng tài sản | 909,30 Tr | -2,38% |
Tổng nợ | 755,20 Tr | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 66,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,80 Tr | -7,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -800,00 N | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,60 Tr | -366,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,60 Tr | -353,76% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | -84,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
815