Trang chủOKJ • ASX
add
Oakajee Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 N | -54,36% |
Chi phí hoạt động | 147,71 N | -26,16% |
Thu nhập ròng | -142,58 N | 24,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,78 N | -65,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,70 N | 24,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,34 N | -52,08% |
Tổng tài sản | 1,39 Tr | -24,25% |
Tổng nợ | 182,33 N | 20,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,58 N | 24,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,96 N | 36,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -636,00 | 99,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,60 N | 55,66% |
Dòng tiền tự do | -85,87 N | 24,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1