Trang chủOKYO • NASDAQ
add
OKYO Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,58 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,09 Tr USD
Số lượng trung bình
62,20 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -51,83% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 69,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | 61,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 987,20 N | — |
Tổng tài sản | 2,83 Tr | — |
Tổng nợ | 10,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -147,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 69,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,67 N | 96,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 275,90 N | -86,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,18 N | 106,60% |
Dòng tiền tự do | -977,66 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3