Trang chủOLA • TSE
add
Orla Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 $
Mức chênh lệch một ngày
6,35 $ - 6,52 $
Phạm vi một năm
3,53 $ - 7,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T CAD
Số lượng trung bình
376,19 N
Tỷ số P/E
1.284,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,31 Tr | 64,70% |
Chi phí hoạt động | 30,23 Tr | 32,32% |
Thu nhập ròng | 21,14 Tr | 293,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,29 | 138,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,82 Tr | 109,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,90 Tr | 36,26% |
Tổng tài sản | 618,70 Tr | -4,48% |
Tổng nợ | 137,96 Tr | -27,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,14 Tr | 293,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,70 Tr | 110,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,39 Tr | -18,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,07 Tr | -13.143,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,60 Tr | 45,92% |
Dòng tiền tự do | 44,76 Tr | 132,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
327