Trang chủOLB • NASDAQ
add
OLB Group Inc
2,12 $
Sau giờ giao dịch:(6,60%)-0,14
1,98 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 18:08:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 2,14 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 3,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 Tr USD
Số lượng trung bình
187,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 Tr | -33,60% |
Chi phí hoạt động | 830,04 N | -68,24% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 54,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,91 | 30,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -586,61 N | 69,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,34 N | -94,68% |
Tổng tài sản | 12,50 Tr | -31,60% |
Tổng nợ | 10,21 Tr | 42,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 54,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,84 N | 63,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,75 N | -36,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 N | 101,08% |
Dòng tiền tự do | 283,34 N | 165,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
15