Trang chủOLB • NASDAQ
add
OLB Group Inc
1,80 $
Sau giờ giao dịch:(1,11%)+0,020
1,82 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:59:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 $
Mức chênh lệch một ngày
1,54 $ - 2,09 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 7,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 Tr USD
Số lượng trung bình
102,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 Tr | -53,68% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | -75,66% |
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | 74,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,05 | 45,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | 73,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,44 N | -93,94% |
Tổng tài sản | 12,68 Tr | -35,73% |
Tổng nợ | 9,49 Tr | 28,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | 74,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -1.336,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 999,57 N | 10.140,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,85 N | -115,18% |
Dòng tiền tự do | -391,50 N | -120,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
15