Trang chủOLB • NASDAQ
add
OLB Group Inc
1,77 $
Sau giờ giao dịch:(1,12%)+0,020
1,79 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 17:30:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,87 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 11,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 Tr USD
Số lượng trung bình
121,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | -68,19% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -65,95% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,86 | -184,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -861,74 N | -1.646,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,29 N | -52,97% |
Tổng tài sản | 15,88 Tr | -55,82% |
Tổng nợ | 9,20 Tr | 54,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | 9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -376,66 N | -434,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 364,68 N | 589,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,98 N | 73,96% |
Dòng tiền tự do | 231,78 N | -68,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
26