Trang chủOLH • ASX
add
Oldfields Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,73 Tr | -23,27% |
Chi phí hoạt động | 4,39 Tr | 13,17% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -237,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,83 | -340,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -369,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,00 N | -41,84% |
Tổng tài sản | 20,88 Tr | -1,75% |
Tổng nợ | 26,17 Tr | 37,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -237,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,00 N | -142,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,50 N | 69,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,00 N | -61,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,50 N | -168,62% |
Dòng tiền tự do | -806,56 N | -27,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
102