Trang chủOLH • ASX
add
Oldfields Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
15,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,59 Tr | -9,37% |
Chi phí hoạt động | 3,27 Tr | -7,38% |
Thu nhập ròng | 92,50 N | 108,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | 109,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,50 N | -106,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | 2,99% |
Tổng tài sản | 20,58 Tr | -14,83% |
Tổng nợ | 24,30 Tr | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,50 N | 108,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -498,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,00 N | -18,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 Tr | 1.535,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,00 N | 244,96% |
Dòng tiền tự do | -304,31 N | 8,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
136