Trang chủOLIV • IDX
add
Oscar Mitra Sukses Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
22,00 Rp - 24,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 30,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
45,60 T IDR
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | -40,14% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 90,91% |
Thu nhập ròng | -1,51 T | -207,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,28 | -414,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 T | -895,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,21 Tr | -82,66% |
Tổng tài sản | 53,24 T | -15,05% |
Tổng nợ | 7,89 T | -32,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 T | -207,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 T | 32,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,54 Tr | 88,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | -3.488,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,56 Tr | 98,50% |
Dòng tiền tự do | -687,50 Tr | 41,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
29