Trang chủOLIV • IDX
add
Oscar Mitra Sukses Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
10,00 Rp - 12,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 14,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
20,90 T IDR
Số lượng trung bình
11,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | -51,47% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | -27,79% |
Thu nhập ròng | -1,28 T | -13,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,94 | -133,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -757,06 Tr | -28,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,00 Tr | -91,49% |
Tổng tài sản | 58,20 T | -6,45% |
Tổng nợ | 9,84 T | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 T | -13,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -596,93 Tr | 42,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,96 Tr | 31,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -807,89 Tr | 39,78% |
Dòng tiền tự do | -286,07 Tr | -89,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
34