Trang chủOLKR • OTCMKTS
add
Openlocker Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,04 Tr USD
Số lượng trung bình
14,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,00 | -98,87% |
Chi phí hoạt động | 259,25 N | 101,01% |
Thu nhập ròng | -281,90 N | -99,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -324,02 N | -17.660,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,04 N | -15,09% |
Tổng tài sản | 19,04 N | -33,75% |
Tổng nợ | 542,23 N | 33,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -523,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6.669,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 329,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -281,90 N | -99,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,35 N | 69,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | -33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,65 N | 166,35% |
Dòng tiền tự do | -150,64 N | -199,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web