Trang chủOLKR • OTCMKTS
add
Openlocker Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 Tr USD
Số lượng trung bình
6,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,34 N | -62,09% |
Chi phí hoạt động | 50,93 N | -92,60% |
Thu nhập ròng | -53,24 N | 91,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -275,29 | 78,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,54 N | 109,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,96 N | -91,58% |
Tổng tài sản | 17,48 N | -99,66% |
Tổng nợ | 418,32 N | 247,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -400,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -341,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,24 N | 91,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,47 N | 87,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | -90,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,47 N | -125,99% |
Dòng tiền tự do | -20,40 N | -1.674,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web