Trang chủOLL • ASX
add
Openlearning Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
190,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,10 N | 1,68% |
Chi phí hoạt động | 483,91 N | -15,51% |
Thu nhập ròng | -831,65 N | 25,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -155,42 | 26,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -659,02 N | 34,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,12 N | -65,14% |
Tổng tài sản | 2,69 Tr | -23,26% |
Tổng nợ | 3,25 Tr | -2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -561,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -384,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -831,65 N | 25,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -582,45 N | 31,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,21 N | -52,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 554,16 N | -7,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -322,65 N | 27,53% |
Dòng tiền tự do | -687,21 N | 13,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
75