Trang chủOLL • ASX
add
Openlearning Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
56,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,67 N | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 506,19 N | -4,15% |
Thu nhập ròng | -594,16 N | 45,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,94 | 44,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -465,04 N | 38,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 953,16 N | -13,62% |
Tổng tài sản | 3,39 Tr | 1,63% |
Tổng nợ | 4,13 Tr | -22,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -740,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -112,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -594,16 N | 45,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -493,75 N | 38,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,85 N | 6,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 921,76 N | 2,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 247,52 N | 334,84% |
Dòng tiền tự do | -423,28 N | 34,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
75