Trang chủOLNCF • OTCMKTS
add
Omni-Lite Industries Canada Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 1,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 Tr | -22,83% |
Chi phí hoạt động | 455,07 N | 7,33% |
Thu nhập ròng | 108,51 N | -73,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -66,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 485,10 N | -55,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | 183,11% |
Tổng tài sản | 22,75 Tr | -0,93% |
Tổng nợ | 6,67 Tr | -14,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,51 N | -73,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,88 N | 36,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,38 N | 90,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,51 N | -102,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,05 N | 7.263,20% |
Dòng tiền tự do | 176,13 N | 1.011,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web