Trang chủOLP • NYSE
add
One Liberty Properties Inc
24,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,58 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:02:05 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,28 $
Mức chênh lệch một ngày
24,36 $ - 24,66 $
Phạm vi một năm
22,32 $ - 30,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
530,61 Tr USD
Số lượng trung bình
67,18 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,91 Tr | 5,81% |
Chi phí hoạt động | 9,98 Tr | 0,01% |
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | -29,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,04 | -33,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,61 Tr | 15,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,52 Tr | 56,02% |
Tổng tài sản | 766,95 Tr | 0,70% |
Tổng nợ | 458,38 Tr | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | -29,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,57 Tr | 16,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,43 Tr | -42,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,21 Tr | 36,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,79 Tr | -20,46% |
Dòng tiền tự do | 11,71 Tr | -55,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10