Trang chủOLY • ASX
add
Olympio Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
280,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,67 N | 3.714,35% |
Chi phí hoạt động | -486,83 N | -142,88% |
Thu nhập ròng | -801,23 N | 38,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -550,03 | 98,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | -47,05% |
Tổng tài sản | 2,17 Tr | -69,86% |
Tổng nợ | 737,19 N | -19,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 72,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 110,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -801,23 N | 38,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -315,23 N | 61,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,48 N | -144,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,70 N | -8,33% |
Dòng tiền tự do | 729,25 N | 265,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web