Trang chủOLY • ASX
add
Olympio Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
74,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 N | -3,42% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 119,58% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -122,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,15 N | -130,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -605,77 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | -48,36% |
Tổng tài sản | 3,39 Tr | -59,71% |
Tổng nợ | 714,48 N | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -147,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -186,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -122,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -517,44 N | 11,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,11 N | -100,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -523,55 N | -385,27% |
Dòng tiền tự do | 363,93 N | 142,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web