Trang chủOLY • TSE
add
Olympia Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
103,75 $
Mức chênh lệch một ngày
103,75 $ - 105,70 $
Phạm vi một năm
89,90 $ - 112,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
253,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,22 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
6,81%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,05 Tr | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 17,40 Tr | 6,19% |
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -8,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,07 | -8,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,21 Tr | -5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,86 Tr | 17,83% |
Tổng tài sản | 49,39 Tr | 4,48% |
Tổng nợ | 7,47 Tr | -37,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 37,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,01 Tr | -8,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 Tr | -59,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,12 N | -115,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,46 Tr | 30,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 Tr | -124,95% |
Dòng tiền tự do | 1,07 Tr | -58,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
287