Trang chủOLY • TSE
add
Olympia Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
120,40 $
Phạm vi một năm
90,50 $ - 124,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,83 N
Tỷ số P/E
12,29
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,39 Tr | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 17,46 Tr | 2,32% |
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | -5,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,28 | -5,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,66 Tr | -4,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,10 Tr | 19,78% |
Tổng tài sản | 65,32 Tr | 6,13% |
Tổng nợ | 22,33 Tr | -9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | -5,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,48 Tr | 32,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 Tr | -2.287,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,46 Tr | -28,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,24 Tr | 21,27% |
Dòng tiền tự do | 18,76 Tr | 7,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
287