Trang chủOLYFF • OTCMKTS
add
Olympia Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
71,65 $
Mức chênh lệch một ngày
75,29 $ - 76,20 $
Phạm vi một năm
71,65 $ - 90,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,18 Tr | -1,05% |
Chi phí hoạt động | 16,47 Tr | 0,67% |
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 0,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,92 | 2,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,38 Tr | -3,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,72 Tr | 29,00% |
Tổng tài sản | 53,90 Tr | 4,53% |
Tổng nợ | 13,66 Tr | -25,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 0,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,32 Tr | -30,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,15 N | 43,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,24 Tr | -15,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,66 Tr | -18,88% |
Dòng tiền tự do | -3,11 Tr | 17,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
325