Trang chủOLYMPIA • KLSE
add
Olympia Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
61,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
141,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,86 Tr | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 35,17% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | 28,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,40 | 32,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -934,00 N | 63,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,47 Tr | 49,63% |
Tổng tài sản | 561,48 Tr | 2,35% |
Tổng nợ | 241,86 Tr | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | 28,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,69 Tr | -8,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,00 N | -241,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 Tr | -739,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,60 Tr | -33,52% |
Dòng tiền tự do | 511,62 N | 121,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
50