Trang chủOLYMPIA • KLSE
add
Olympia Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,060 RM - 0,065 RM
Phạm vi một năm
0,055 RM - 0,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
61,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
259,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,29 Tr | -8,16% |
Chi phí hoạt động | 143,00 N | -91,53% |
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | 60,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,21 | 57,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,00 N | 104,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,78 Tr | 4,27% |
Tổng tài sản | 552,18 Tr | 0,53% |
Tổng nợ | 222,53 Tr | 9,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | 60,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 Tr | 127,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 Tr | -2.352,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,79 Tr | 193,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 226,00 N | 103,13% |
Dòng tiền tự do | 382,25 N | 109,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
50