Trang chủOM1 • ASX
add
Omnia Metals Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -8,56 N | -66,80% |
Chi phí hoạt động | 293,28 N | -8,77% |
Thu nhập ròng | -383,16 N | -18,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 N | -28,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -390,65 N | -17,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,60 N | -84,46% |
Tổng tài sản | 8,14 Tr | -17,32% |
Tổng nợ | 278,64 N | -54,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -383,16 N | -18,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -603,87 N | -165,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,06 N | 136,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 N | -101,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,31 N | -208,25% |
Dòng tiền tự do | -276,15 N | 43,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web