Trang chủOM1 • ASX
add
Omnia Metals Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 N | -57,03% |
Chi phí hoạt động | 211,65 N | -39,45% |
Thu nhập ròng | -217,81 N | 64,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,92 N | 16,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,39 N | 66,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,47 N | -98,75% |
Tổng tài sản | 7,94 Tr | -9,50% |
Tổng nợ | 512,90 N | 48,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -217,81 N | 64,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,28 N | 58,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,78 N | 79,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,56 N | 74,56% |
Dòng tiền tự do | -303,83 N | 68,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web