Trang chủOM2 • FRA
add
Orthofix Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 €
Mức chênh lệch một ngày
12,10 € - 12,10 €
Phạm vi một năm
11,20 € - 18,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
553,73 Tr USD
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,66 Tr | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 159,63 Tr | 2,62% |
Thu nhập ròng | -29,15 Tr | -31,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,51 | -22,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -45,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,55 Tr | 284,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,24 Tr | 151,42% |
Tổng tài sản | 893,29 Tr | -3,46% |
Tổng nợ | 390,17 Tr | 19,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,15 Tr | -31,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,73 Tr | 454,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 92,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,49 Tr | 24,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,18 Tr | 1.199,07% |
Dòng tiền tự do | 30,75 Tr | 244,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.616