Trang chủOM • CVE
add
Osisko Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
580,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 203,19% |
Thu nhập ròng | -14,88 Tr | -7.897,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | -221,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,58 Tr | 6.054,78% |
Tổng tài sản | 244,76 Tr | 70,53% |
Tổng nợ | 73,85 Tr | 89,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,88 Tr | -7.897,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -867,22 N | -154,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | 32,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,98 Tr | 3.078.246,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,14 Tr | 7.555,21% |
Dòng tiền tự do | 12,72 Tr | 1.247,28% |
Giới thiệu
Osisko Metals Incorporated is a Canadian mining corporation. It currently holds two historical past-producing mines — the Pine Point Mine in the Northwest Territories and the Gaspé Copper mine in Quebec — with the intent to turn them into operating mines. Wikipedia
Ngày thành lập
10 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
12