Trang chủOM • NASDAQ
add
Outset Medical Inc
17,60 $
Trước giờ mở cửa:(2,16%)+0,38
17,98 $
Đóng cửa: 18 thg 7, 06:14:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,10 $
Mức chênh lệch một ngày
17,53 $ - 18,57 $
Phạm vi một năm
5,85 $ - 70,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,91 Tr USD
Số lượng trung bình
450,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,75 Tr | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 27,39 Tr | -35,52% |
Thu nhập ròng | -25,78 Tr | 35,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,66 | 38,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,24 | 62,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,03 Tr | 53,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,00 Tr | -16,71% |
Tổng tài sản | 301,21 Tr | -13,01% |
Tổng nợ | 131,34 Tr | -48,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,78 Tr | 35,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,66 Tr | 44,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,08 Tr | -32,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,66 Tr | -18,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,09 Tr | -32,35% |
Dòng tiền tự do | -17,51 Tr | 43,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
354