Trang chủOMAGQ • OTCMKTS
add
Omagine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0011 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,40 N USD
Số lượng trung bình
262,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | -52,72% |
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | 48,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | 52,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,23 N | -29,40% |
Tổng tài sản | 718,86 Tr | -0,02% |
Tổng nợ | 2,67 Tr | 79,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 716,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | 48,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | 38,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | -15,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,48 N | 87,90% |
Dòng tiền tự do | -500,53 N | 99,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5