Trang chủOMASP • HEL
add
Oma Saastopankki Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
10,82 €
Mức chênh lệch một ngày
10,80 € - 11,02 €
Phạm vi một năm
10,68 € - 24,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
371,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
32,00 N
Tỷ số P/E
5,08
Tỷ lệ cổ tức
9,21%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,84 Tr | -15,90% |
Chi phí hoạt động | 26,08 Tr | 33,24% |
Thu nhập ròng | 18,32 Tr | -43,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,04 | -32,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,50 Tr | 89,47% |
Tổng tài sản | 7,78 T | 9,95% |
Tổng nợ | 7,22 T | 9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 557,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,32 Tr | -43,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,58 Tr | 377,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,14 Tr | -665,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,44 Tr | -653,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,01 Tr | 32,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
486