Trang chủOMASP • HEL
add
Oma Saastopankki Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
8,44 €
Mức chênh lệch một ngày
8,44 € - 8,59 €
Phạm vi một năm
7,64 € - 18,92 €
Giá trị vốn hóa thị trường
284,99 Tr EUR
Số lượng trung bình
26,55 N
Tỷ số P/E
4,77
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,20%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,21 Tr | -15,22% |
Chi phí hoạt động | 33,55 Tr | 46,74% |
Thu nhập ròng | 17,89 Tr | -36,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,63 | -25,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,21 Tr | -17,16% |
Tổng tài sản | 7,71 T | 0,87% |
Tổng nợ | 7,13 T | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,89 Tr | -36,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,08 Tr | 55,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,14 Tr | -1.470,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,49 Tr | -98,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,43 Tr | -90,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
536