Trang chủOMASP • HEL
add
Oma Saastopankki Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 €
Mức chênh lệch một ngày
8,04 € - 8,29 €
Phạm vi một năm
7,64 € - 14,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
273,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,16 N
Tỷ số P/E
6,45
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,75 Tr | -25,93% |
Chi phí hoạt động | 34,20 Tr | 35,85% |
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | -87,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | -83,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -82,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 746,27 Tr | -9,49% |
Tổng tài sản | 7,52 T | -0,18% |
Tổng nợ | 6,93 T | -0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | -87,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,35 Tr | 174,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 Tr | -151,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,96 Tr | -15,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,53 Tr | 75,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
580