Trang chủOMASP • HEL
add
Oma Saastopankki Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
13,36 €
Mức chênh lệch một ngày
13,36 € - 13,62 €
Phạm vi một năm
12,86 € - 24,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
448,63 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,18 N
Tỷ số P/E
5,19
Tỷ lệ cổ tức
7,39%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,07 Tr | -53,57% |
Chi phí hoạt động | 22,02 Tr | 4,20% |
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | -88,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,25 | -76,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -74,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,94 Tr | 78,86% |
Tổng tài sản | 7,28 T | 3,84% |
Tổng nợ | 6,75 T | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | -88,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,06 Tr | 162,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | -1,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,15 Tr | -31,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,91 Tr | 23,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
426