Trang chủOMAXAUTO • NSE
add
Omax Autos Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
123,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
115,00 ₹ - 127,00 ₹
Phạm vi một năm
52,65 ₹ - 168,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T INR
Số lượng trung bình
38,97 N
Tỷ số P/E
17,13
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 842,02 Tr | 17,78% |
Chi phí hoạt động | 104,45 Tr | -30,59% |
Thu nhập ròng | 26,48 Tr | 328,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | 294,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,48 Tr | 42,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 806,04 Tr | 168,42% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,48 Tr | 328,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
153