Trang chủOMAXAUTO • NSE
add
Omax Autos Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
113,15 ₹ - 122,90 ₹
Phạm vi một năm
60,05 ₹ - 168,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T INR
Số lượng trung bình
37,08 N
Tỷ số P/E
7,16
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 785,82 Tr | 4,91% |
Chi phí hoạt động | 112,95 Tr | -24,85% |
Thu nhập ròng | 155,40 Tr | 543,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,78 | 522,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,40 Tr | 44,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 320,71% |
Tổng tài sản | 5,18 T | 12,67% |
Tổng nợ | 2,06 T | 15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,40 Tr | 543,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
153