Trang chủOMDA • NASDAQ
add
Omada Health Inc
17,54 $
Sau giờ giao dịch:(3,08%)-0,54
17,00 $
Đóng cửa: 25 thg 6, 16:07:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,69 $
Mức chênh lệch một ngày
15,21 $ - 17,89 $
Phạm vi một năm
14,14 $ - 28,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
999,11 Tr USD
Số lượng trung bình
863,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,96 Tr | 56,61% |
Chi phí hoạt động | 40,30 Tr | 14,02% |
Thu nhập ròng | -9,45 Tr | 50,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,19 | 68,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,06 Tr | 58,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,40 Tr | -48,65% |
Tổng tài sản | 141,18 Tr | — |
Tổng nợ | 82,20 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,45 Tr | 50,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,12 Tr | 21,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | -59,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 372,00 N | -33,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 Tr | 18,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
849