Trang chủOMED • IDX
add
Jayamas Medica Industri TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
175,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
174,00 Rp - 176,00 Rp
Phạm vi một năm
143,00 Rp - 202,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 NT IDR
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
14,31
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,32 T | 2,09% |
Chi phí hoạt động | 75,63 T | 23,66% |
Thu nhập ròng | 72,76 T | 14,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,68 | 12,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,80 T | -5,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 NT | 14,66% |
Tổng tài sản | 2,94 NT | 10,96% |
Tổng nợ | 367,76 T | 9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,76 T | 14,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,47 T | 98,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,52 T | -183,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,70 T | -17,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,69 T | 142,59% |
Dòng tiền tự do | 73,23 T | 531,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.337