Trang chủOMED • IDX
add
Jayamas Medica Industri TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
178,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
166,00 Rp - 180,00 Rp
Phạm vi một năm
166,00 Rp - 228,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 NT IDR
Số lượng trung bình
5,83 Tr
Tỷ số P/E
16,73
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,85 T | 6,53% |
Chi phí hoạt động | 65,00 T | 7,37% |
Thu nhập ròng | 66,98 T | -6,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,81 | -12,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,73 T | 20,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 NT | 16,63% |
Tổng tài sản | 2,74 NT | 11,20% |
Tổng nợ | 355,47 T | 19,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,98 T | -6,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,63 T | -17,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,36 T | 89,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,34 T | -20.122,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,92 T | -141,88% |
Dòng tiền tự do | -44,40 T | -214,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.203