Trang chủOMED • IDX
add
Jayamas Medica Industri TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
161,00 Rp - 168,00 Rp
Phạm vi một năm
143,00 Rp - 212,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 NT IDR
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 521,33 T | 10,80% |
Chi phí hoạt động | 79,58 T | 22,45% |
Thu nhập ròng | 110,75 T | 43,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,24 | 29,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,54 T | 11,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 NT | 10,98% |
Tổng tài sản | 2,83 NT | 9,35% |
Tổng nợ | 329,64 T | -2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,75 T | 43,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,61 T | -27,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,84 T | -70,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -943,60 Tr | 95,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,56 T | -35,14% |
Dòng tiền tự do | 42,98 T | -70,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.220