Trang chủOMER • NASDAQ
add
Omeros Corp
3,38 $
Sau giờ giao dịch:(1,78%)-0,060
3,32 $
Đóng cửa: 9 thg 7, 16:13:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,13 $
Mức chênh lệch một ngày
3,14 $ - 3,45 $
Phạm vi một năm
2,95 $ - 13,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,04 Tr USD
Số lượng trung bình
884,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,56 Tr | -3,40% |
Thu nhập ròng | -33,46 Tr | 10,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,65 | 13,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,68 Tr | 10,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,41 Tr | -77,25% |
Tổng tài sản | 235,16 Tr | -46,25% |
Tổng nợ | 448,71 Tr | -11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -213,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,46 Tr | 10,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,84 Tr | 14,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,54 Tr | 162,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 Tr | -101,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 861,00 N | 116,33% |
Dòng tiền tự do | -23,82 Tr | 33,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
202