Trang chủOMESTI • KLSE
add
Omesti Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,070 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,81 Tr | -28,83% |
Chi phí hoạt động | 10,95 Tr | -44,17% |
Thu nhập ròng | -7,40 Tr | -41,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,54 | -98,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 Tr | 426,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,80 Tr | -22,23% |
Tổng tài sản | 317,26 Tr | -48,66% |
Tổng nợ | 255,96 Tr | -13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,40 Tr | -41,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,74 Tr | 39.450,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,74 Tr | 2.293,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,89 Tr | -384,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | 71,46% |
Dòng tiền tự do | -92,46 Tr | -2.423,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
53