Trang chủOMG • CVE
add
Omai Gold Mines Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
517,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 795,94 N | -18,21% |
Thu nhập ròng | -791,28 N | 17,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -786,82 N | 17,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,32 Tr | 452,39% |
Tổng tài sản | 13,19 Tr | 142,57% |
Tổng nợ | 771,91 N | -16,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -791,28 N | 17,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -661,19 N | -9,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,76 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,11 Tr | 1.432,50% |
Dòng tiền tự do | -367,37 N | -49,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web