Trang chủOMG • LON
add
Oxford Metrics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
48,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
48,00 GBX - 49,42 GBX
Phạm vi một năm
46,82 GBX - 98,96 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
58,18 Tr GBP
Số lượng trung bình
474,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,73%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,06 Tr | -14,49% |
Chi phí hoạt động | 7,25 Tr | 10,61% |
Thu nhập ròng | -643,00 N | -191,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,39 | -206,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,00 N | -77,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,86 Tr | -27,20% |
Tổng tài sản | 88,84 Tr | -8,42% |
Tổng nợ | 18,52 Tr | 8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -643,00 N | -191,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 Tr | 25,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,50 N | 97,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,24 Tr | -109,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,93 Tr | 50,95% |
Dòng tiền tự do | -223,75 N | -141,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
212