Trang chủOMG • LON
add
Oxford Metrics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
62,40 GBX - 64,22 GBX
Phạm vi một năm
54,00 GBX - 118,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
83,69 Tr GBP
Số lượng trung bình
414,50 N
Tỷ số P/E
21,73
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,76 Tr | 10,51% |
Chi phí hoạt động | 6,70 Tr | 25,89% |
Thu nhập ròng | 706,00 N | -56,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | -60,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 Tr | -14,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,75 Tr | -13,93% |
Tổng tài sản | 97,00 Tr | 4,45% |
Tổng nợ | 17,06 Tr | 18,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 706,00 N | -56,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | 477,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 Tr | -571,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 Tr | -24,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,98 Tr | -1.021,39% |
Dòng tiền tự do | 436,81 N | -60,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
167