Trang chủOMGA • NASDAQ
add
Omega Therapeutics Inc
0,80 $
Sau giờ giao dịch:(1,71%)+0,014
0,81 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 6,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,15 Tr USD
Số lượng trung bình
414,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 Tr | 214,32% |
Chi phí hoạt động | 9,72 Tr | -13,39% |
Thu nhập ròng | -16,44 Tr | 26,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -629,56 | 76,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,98 Tr | 28,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,38 Tr | -65,98% |
Tổng tài sản | 152,73 Tr | -29,88% |
Tổng nợ | 141,18 Tr | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,44 Tr | 26,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,02 Tr | 39,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 97,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | -17.950,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,48 Tr | 34,89% |
Dòng tiền tự do | -5,27 Tr | 65,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
94